Có 2 kết quả:

禅机 chán jī ㄔㄢˊ ㄐㄧ禪機 chán jī ㄔㄢˊ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) Buddhism subtleties
(2) Buddhist allegory

Bình luận 0