Có 2 kết quả:
禅机 chán jī ㄔㄢˊ ㄐㄧ • 禪機 chán jī ㄔㄢˊ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Buddhism subtleties
(2) Buddhist allegory
(2) Buddhist allegory
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Buddhism subtleties
(2) Buddhist allegory
(2) Buddhist allegory
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0